Có 2 kết quả:
供油系統 gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 供油系统 gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuel supply system
(2) lubricating system
(2) lubricating system
Bình luận 0
gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuel supply system
(2) lubricating system
(2) lubricating system
Bình luận 0