Có 2 kết quả:

供油系統 gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ供油系统 gōng yóu xì tǒng ㄍㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fuel supply system
(2) lubricating system

Từ điển Trung-Anh

(1) fuel supply system
(2) lubricating system